83 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 22 | 12 | 2 | 1 | 0 |
82 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 26 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 30 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 38 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 20 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 42 | 26 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 36 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 36 | 4 | 1 | 0 |
75 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 31 | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 36 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 47 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 24 | 32 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Évreux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 20 | 27 | 1 | 0 | 0 |
71 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |