80 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
72 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 1 | 1 | 8 | 0 |
70 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
68 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 24 | 2 | 0 | 4 | 0 |
66 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |