80 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 1 | 3 | 1 | 0 |
70 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |