80 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
78 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
77 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |