80 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 18 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 54 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 26 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 30 | 26 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 37 | 50 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 37 | 48 | 3 | 3 | 0 |
73 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 28 | 29 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 14 | 19 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 21 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 31 | 64 | 4 | 3 | 0 |
69 | FC George Hill #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 12 | 19 | 0 | 1 | 0 |
69 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |