78 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |