80 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 17 | 10 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 28 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 23 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 15 | 1 | 4 | 0 |
73 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 19 | 2 | 2 | 0 |
71 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 27 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 25 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 27 | 3 | 4 | 0 |
68 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |