80 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 15 | 1 | 0 |
79 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 7 | 5 | 0 |
78 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 2 | 2 | 0 |
77 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 5 | 0 | 0 |
76 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 2 | 25 | 2 | 0 |
75 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 23 | 7 | 0 |
74 | Cocodrilos | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 2 | 17 | 10 | 1 |
74 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 6 | 54 | 7 | 0 |
72 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 63 | 1 | 20 | 13 | 1 |
71 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 61 | 8 | 24 | 12 | 1 |
70 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 23 | 0 | 14 | 3 | 0 |
69 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 6 | 27 | 13 | 1 |
68 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
67 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |