80 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 9 | 2 | 7 | 2 | 0 |
79 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 7 | 35 | 11 | 0 |
78 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 7 | 40 | 10 | 0 |
77 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 1 | 15 | 6 | 0 |
76 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 1 | 14 | 3 | 0 |
75 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 7 | 1 | 0 |
74 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 8 | 60 | 7 | 0 |
73 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |