80 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 9 | 5 | 15 | 3 | 0 |
79 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 14 | 38 | 9 | 0 |
78 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 19 | 47 | 7 | 0 |
77 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 8 | 44 | 7 | 0 |
76 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 12 | 47 | 2 | 0 |
75 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 12 | 48 | 8 | 0 |
74 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 18 | 46 | 10 | 0 |
73 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 53 | 11 | 30 | 15 | 0 |
72 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 56 | 7 | 39 | 15 | 0 |
71 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 54 | 16 | 16 | 20 | 0 |
70 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 59 | 11 | 18 | 10 | 1 |
69 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 44 | 0 | 12 | 6 | 0 |
68 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 12 | 4 | 0 |
67 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 1 | 11 | 2 | 0 |
66 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |