80 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
68 | Botafogaço | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Botafogaço | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Botafogaço | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Botafogaço | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |