83 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 16 | 1 | 1 | 2 | 0 |
81 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 12 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 12 | 2 | 2 | 1 |
77 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 24 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 29 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 12 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 29 | 2 | 0 | 0 |
69 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |