80 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 19 | 47 | 1 | 0 |
79 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 20 | 68 | 5 | 1 |
78 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 12 | 41 | 3 | 1 |
78 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 5 | 10 | 0 |
76 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
75 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
74 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 1 | 19 | 4 | 0 |
73 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 8 | 36 | 4 | 0 |
72 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 3 | 2 | 0 |
71 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 7 | 1 |
66 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |