80 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 26 | 3 | 37 | 11 | 0 |
79 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 3 | 41 | 9 | 0 |
78 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 1 | 43 | 7 | 0 |
77 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 26 | 0 | 36 | 6 | 0 |
76 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 0 | 28 | 4 | 0 |
75 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 0 | 20 | 7 | 0 |
74 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 11 | 0 | 19 | 1 | 0 |
73 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 12 | 0 | 11 | 1 | 0 |
72 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 11 | 0 | 14 | 2 | 0 |
71 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 0 | 6 | 2 | 0 |
70 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 13 | 3 | 0 |
69 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 10 | 2 | 14 | 2 | 1 |
69 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |