81 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 16 | 3 | 1 | 0 |
80 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 15 | 2 | 1 | 0 |
79 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
78 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 12 | 0 | 2 | 0 |
77 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 32 | 14 | 1 | 0 | 0 |
76 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 24 | 1 | 1 | 0 |
75 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 24 | 0 | 1 | 0 |
74 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 18 | 1 | 1 | 0 |
73 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 16 | 2 | 0 | 0 |
72 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 14 | 1 | 1 | 0 |
71 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 33 | 38 | 0 | 1 | 0 |
70 | Extremadura | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 32 | 43 | 2 | 2 | 0 |
69 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |