80 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 24 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 31 | 31 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 40 | 51 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 40 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 58 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 38 | 86 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 40 | 81 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 2 | 0 |
71 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |