84 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 19 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 22 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 29 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 38 | 17 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 9 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 13 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 38 | 17 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 37 | 7 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 44 | 10 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 52 | 12 | 1 | 0 | 1 |
70 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 44 | 13 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 57 | 12 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 52 | 52 | 5 | 3 | 0 |
67 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 45 | 12 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |