80 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
77 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
76 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 0 | 3 | 2 | 0 |
74 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 0 | 24 | 1 | 0 |
72 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 46 | 0 | 0 | 7 | 0 |
71 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
70 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
69 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |