80 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 2 | 6 | 7 | 0 |
79 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 4 | 19 | 6 | 0 |
78 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 1 | 13 | 14 | 0 |
77 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 4 | 16 | 4 | 1 |
76 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 2 | 15 | 8 | 0 |
75 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 12 | 19 | 5 | 3 |
74 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 |
74 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 1 | 8 | 4 | 0 |
74 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 4 | 23 | 4 | 0 |
72 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 17 | 3 | 0 |
71 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 5 | 4 | 0 |
70 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
69 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
68 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
67 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |