80 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 0 | 3 | 4 | 1 |
79 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 14 | 9 | 0 |
78 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 11 | 2 | 1 |
77 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 5 | 1 | 0 |
76 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 1 | 4 | 4 | 1 |
75 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 1 | 3 | 1 | 0 |
74 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 5 | 4 | 0 |
73 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 1 | 4 | 4 | 1 |
72 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 7 | 6 | 1 |
71 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 40 | 0 | 0 | 6 | 1 |
70 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 52 | 0 | 1 | 6 | 0 |
69 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 46 | 0 | 3 | 5 | 0 |
68 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 41 | 0 | 1 | 4 | 0 |
67 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Izola #2 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |