76 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 1 | 0 | 3 | 1 |
71 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | Björnhöjden | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |