82 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 29 | 1 | 0 | 0 |
81 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 40 | 1 | 0 | 0 |
80 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 39 | 0 | 0 | 0 |
79 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
78 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
76 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
75 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 15 | 24 | 2 | 0 | 0 |
74 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 96 | 19 | 1 | 0 |
73 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 51 | 8 | 0 | 0 |
72 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 42 | 13 | 1 | 0 |
71 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 49 | 10 | 0 | 0 |
70 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 39 | 58 | 11 | 0 | 0 |
69 | Bideford #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 35 | 2 | 2 | 0 |
69 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |