80 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 9 | 0 | 1 | 0 |
79 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 8 | 1 | 1 | 0 |
78 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 25 | 4 | 0 | 0 |
77 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 39 | 3 | 0 | 0 |
76 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 37 | 4 | 1 | 0 |
75 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 26 | 3 | 1 | 0 |
74 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 32 | 30 | 6 | 0 | 1 |
71 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 8 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |