80 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 5 | 38 | 0 | 0 | 0 |
79 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 3 | 40 | 1 | 0 | 0 |
78 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 3 | 35 | 0 | 0 | 0 |
77 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 2 | 31 | 0 | 0 | 0 |
76 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 2 | 14 | 0 | 0 | 0 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 1 | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 6 | 50 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
73 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 50 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 |
72 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 59 | 3 | 11 | 0 | 4 | 0 |
71 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 51 | 2 | 7 | 0 | 5 | 0 |
70 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 47 | 4 | 10 | 0 | 3 | 0 |
69 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 40 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 |
68 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 40 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |