82 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 1 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 1 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |