83 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 8 | 0 | 0 |
82 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 2 | 0 | 0 |
81 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 1 | 12 | 2 | 0 |
80 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 17 | 0 | 0 |
79 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 3 | 9 | 1 | 0 |
78 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 1 | 7 | 3 | 0 |
73 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 6 | 3 | 0 |
72 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 3 | 1 | 4 | 0 |
71 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |