83 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
77 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
75 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
74 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 20 | 0 | 0 |
73 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 21 | 0 | 0 |
72 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 23 | 0 | 0 |
71 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 34 | 20 | 0 | 0 |
70 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 0 | 0 |