80 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 76 | 7 | 3 | 0 |
79 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 56 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 24 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 27 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 26 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Ashes to ashes | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |