80 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 41 | 0 | 0 | 5 | 1 |
78 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |