84 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
80 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 40 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Le Vauclin | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |