80 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 31 | 1 | 1 | 2 | 0 |
71 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
69 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Winnipeg Llamas | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Winnipeg Llamas | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Winnipeg Llamas | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Winnipeg Llamas | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |