80 | Siteler 43 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 2 | 12 | 4 | 0 |
79 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 5 | 26 | 4 | 0 |
78 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 17 | 50 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
77 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 18 | 54 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
76 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 3 | 39 | 4 | 0 |
75 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 14 | 44 | 8 | 0 |
74 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 19 | 34 | 7 | 0 |
73 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 15 | 19 | 7 | 0 |
72 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 1 | 5 | 13 | 1 |
71 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |