84 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
77 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |