84 | FC Llanelli #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 24 | 4 | 2 | 0 |
83 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 14 | 4 | 0 | 0 |
82 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Drumul Tavernei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
80 | Drumul Tavernei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 8 | 1 | 1 | 0 |
79 | Drumul Tavernei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | Drumul Tavernei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 8 | 1 | 1 | 0 |
77 | Drumul Tavernei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 16 | 1 | 2 | 0 |
76 | Drumul Tavernei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 18 | 16 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15 | 3 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 19 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13 | 2 | 0 | 3 | 0 |
73 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 9 | 8 | 5 | 0 | 0 |
72 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 19 | 5 | 0 | 0 |
71 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 21 | 6 | 1 | 0 |
70 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 3 | 1 | 1 | 0 |
69 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 38 | 55 | 1 | 1 | 0 |
68 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 17 | 2 | 3 | 0 |
66 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Dundee Town | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |