80 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 2 | 17 | 2 | 1 |
79 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 4 | 22 | 6 | 0 |
78 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 1 | 19 | 7 | 0 |
77 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 2 | 14 | 7 | 0 |
76 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 2 | 18 | 8 | 0 |
75 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 23 | 3 | 0 |
74 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 2 | 20 | 5 | 2 |
73 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 3 | 35 | 4 | 0 |
72 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 4 | 24 | 7 | 0 |
71 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 1 | 13 | 6 | 0 |
70 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 10 | 6 | 0 |
69 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 1 | 2 | 1 | 0 |
67 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Juba #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Juba #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |