80 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 3 | 2 | 2 | 0 |
76 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Caracas #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Caracas #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Caracas #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |