84 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 1 | 0 | 7 | 0 |
78 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | neverwakeup | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | neverwakeup | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | neverwakeup | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | neverwakeup | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |