80 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
74 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 39 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 |
72 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
71 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 30 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |