82 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 25 | 2 | 10 | 5 | 0 |
81 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 5 | 33 | 5 | 0 |
80 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 31 | 6 | 49 | 2 | 0 |
79 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 14 | 60 | 5 | 0 |
78 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 12 | 67 | 7 | 0 |
77 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 6 | 61 | 2 | 1 |
76 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 3 | 3 | 0 |
74 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 1 | 17 | 8 | 0 |
73 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 0 | 21 | 0 | 0 |
72 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 1 | 17 | 0 | 0 |
71 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 2 | 12 | 2 | 0 |
70 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 0 | 11 | 1 | 0 |
69 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |