80 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 5 | 0 | 1 | 0 |
79 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
77 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 4 | 0 | 5 | 0 |
76 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 0 | 6 | 0 |
75 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 6 | 0 | 4 | 0 |
74 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 8 | 0 | 4 | 0 |
73 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 6 | 1 |
68 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |