83 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 8 | 1 |
72 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |