84 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 5 | 0 | 0 |
83 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
82 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
81 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 |
80 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 14 | 0 | 0 |
79 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 |
78 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 16 | 0 | 0 |
77 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 16 | 0 | 0 |
76 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 32 | 0 | 0 |
73 | FC Prague #31 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 18 | 0 | 0 |
72 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
71 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
69 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 2 | 0 |
68 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
67 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
66 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
65 | Stormblast | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 0 | 0 | 0 |