84 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 1 | 2 | 5 | 0 |
83 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 24 | 0 | 5 | 8 | 0 |
82 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 0 | 3 | 13 | 0 |
81 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 3 | 3 | 8 | 1 |
80 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 0 | 1 | 8 | 1 |
79 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 0 | 4 | 7 | 2 |
78 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 0 | 11 | 9 | 0 |
77 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 0 | 12 | 11 | 0 |
76 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 1 | 15 | 13 | 0 |
75 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 18 | 1 | 11 | 2 | 1 |
75 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 12 | 1 | 3 | 1 | 0 |
74 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 4 | 27 | 6 | 0 |
73 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 1 | 16 | 4 | 0 |
72 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 0 | 5 | 3 | 3 |
71 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 0 | 6 | 6 | 0 |
70 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
69 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |