79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 2 | 4 | 2 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 2 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 4 | 8 | 0 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 1 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 1 | 2 | 0 | 1 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |