80 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 5 | 6 | 0 |
79 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 11 | 8 | 0 |
78 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 3 | 8 | 0 |
77 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 9 | 5 | 0 |
76 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 5 | 4 | 0 |
75 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
74 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 1 | 4 | 0 |
73 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 49 | 5 | 30 | 10 | 0 |
71 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 5 | 17 | 4 | 1 |
70 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |