80 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 15 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 42 | 39 | 2 | 4 | 0 |
77 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 45 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 30 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 37 | 3 | 2 | 0 |
74 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 36 | 2 | 2 | 0 |
73 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 38 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 33 | 0 | 0 | 1 |
71 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 37 | 5 | 2 | 1 |
70 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 45 | 4 | 3 | 0 |
69 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 34 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 27 | 3 | 3 | 0 |
67 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 38 | 3 | 1 | 0 |
66 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |