81 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 28 | 1 | 3 | 5 | 0 |
79 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 17 | 1 | 2 | 10 | 1 |
78 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 | 16 | 1 |
77 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 2 | 6 | 6 | 0 |
76 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 35 | 1 | 12 | 9 | 0 |
75 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 2 | 6 | 10 | 0 |
74 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 33 | 2 | 14 | 12 | 1 |
73 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 2 | 10 | 8 | 0 |
72 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 35 | 3 | 6 | 12 | 0 |
71 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 1 | 9 | 5 | 0 |
70 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 0 | 17 | 10 | 0 |
69 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 35 | 3 | 19 | 14 | 1 |
68 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 35 | 3 | 12 | 6 | 0 |
67 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 53 | 3 | 17 | 11 | 0 |
66 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 57 | 4 | 9 | 12 | 1 |
65 | Đông Á Thanh Hóa FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 36 | 3 | 9 | 9 | 0 |