84 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 1 | 0 | 2 | 1 |
74 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
70 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |