80 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
79 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
77 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
76 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Juba #65 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 31 | 9 | 0 | 0 |
72 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 0 | 0 |
69 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 31 | 0 | 0 | 0 |
68 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 0 | 0 |
66 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 0 | 0 |
65 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 0 | 0 | 0 |