83 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 1 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 2 | 0 | 0 | 1 |
78 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 37 | 7 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tafuna #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
73 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
72 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
71 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
70 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 1 | 1 | 1 |
69 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 4 | 1 |
65 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |